Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故道
Pinyin: gù dào
Meanings: Con đường cũ, tuyến đường xưa, Old road, former route., ①旧有的道路;老路。[例]长史欣恐还走其军,不敢出故道。——《史记·项羽本纪》。*②水流已经改道的旧河道。[例]黄河故道。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 古, 攵, 辶, 首
Chinese meaning: ①旧有的道路;老路。[例]长史欣恐还走其军,不敢出故道。——《史记·项羽本纪》。*②水流已经改道的旧河道。[例]黄河故道。
Grammar: Thường được dùng trong văn phong miêu tả hoặc kể chuyện.
Example: 沿着故道前行,他们发现了许多有趣的地方。
Example pinyin: yán zhe gù dào qián xíng , tā men fā xiàn le xǔ duō yǒu qù de dì fāng 。
Tiếng Việt: Đi theo con đường cũ, họ phát hiện ra nhiều địa điểm thú vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường cũ, tuyến đường xưa
Nghĩa phụ
English
Old road, former route.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧有的道路;老路。长史欣恐还走其军,不敢出故道。——《史记·项羽本纪》
水流已经改道的旧河道。黄河故道
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!