Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故迹

Pinyin: gù jì

Meanings: Di tích, dấu vết xưa cũ, Historical relics, ancient traces., ①已经过去了的事情,陈迹。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 古, 攵, 亦, 辶

Chinese meaning: ①已经过去了的事情,陈迹。

Grammar: Từ chuyên dùng trong văn hóa hoặc khảo cổ học, ít dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 这片土地上留下了许多历史故迹。

Example pinyin: zhè piàn tǔ dì shàng liú xià le xǔ duō lì shǐ gù jì 。

Tiếng Việt: Trên mảnh đất này còn lưu lại nhiều di tích lịch sử.

故迹
gù jì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di tích, dấu vết xưa cũ

Historical relics, ancient traces.

已经过去了的事情,陈迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

故迹 (gù jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung