Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故辙

Pinyin: gù zhé

Meanings: Con đường cũ, vết xe cũ (ám chỉ kinh nghiệm hoặc sai lầm trong quá khứ), Old path, previous tracks (referring to past experiences or mistakes)., ①旧的车迹旧路。比喻常规、旧法。[例]量力守故辙,岂不寒与饥。——晋·陶潜《咏贫士诗》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 古, 攵, 育, 车

Chinese meaning: ①旧的车迹旧路。比喻常规、旧法。[例]量力守故辙,岂不寒与饥。——晋·陶潜《咏贫士诗》。

Grammar: Thường mang sắc thái bài học từ quá khứ, được dùng trong văn phong nghiêm túc.

Example: 我们不能再走故辙,必须寻找新的方法。

Example pinyin: wǒ men bù néng zài zǒu gù zhé , bì xū xún zhǎo xīn de fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Chúng ta không thể đi vào con đường cũ nữa, phải tìm phương pháp mới.

故辙
gù zhé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con đường cũ, vết xe cũ (ám chỉ kinh nghiệm hoặc sai lầm trong quá khứ)

Old path, previous tracks (referring to past experiences or mistakes).

旧的车迹旧路。比喻常规、旧法。量力守故辙,岂不寒与饥。——晋·陶潜《咏贫士诗》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

故辙 (gù zhé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung