Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故而
Pinyin: gù ér
Meanings: Therefore, thus, as a result., Cho nên, vì vậy, do đó, ①因此,所以。[例]本来他学习很好,但由于思想上松懈,故而没考上大学。
HSK Level: 5
Part of speech: liên từ
Stroke count: 15
Radicals: 古, 攵, 一
Chinese meaning: ①因此,所以。[例]本来他学习很好,但由于思想上松懈,故而没考上大学。
Grammar: Liên từ dùng để nối hai mệnh đề, trình bày mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
Example: 天气恶劣,故而航班延误了。
Example pinyin: tiān qì è liè , gù ér háng bān yán wù le 。
Tiếng Việt: Thời tiết xấu, cho nên chuyến bay bị hoãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho nên, vì vậy, do đó
Nghĩa phụ
English
Therefore, thus, as a result.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因此,所以。本来他学习很好,但由于思想上松懈,故而没考上大学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!