Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故第

Pinyin: gù dì

Meanings: Old house, former residence., Ngôi nhà cũ, nơi ở cũ, ①以前住过的房屋。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 古, 攵, 竹

Chinese meaning: ①以前住过的房屋。

Grammar: Ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong văn chương.

Example: 他回到了自己的故第。

Example pinyin: tā huí dào le zì jǐ de gù dì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã trở về ngôi nhà cũ của mình.

故第
gù dì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôi nhà cũ, nơi ở cũ

Old house, former residence.

以前住过的房屋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

故第 (gù dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung