Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故知
Pinyin: gù zhī
Meanings: Bạn bè cũ, người quen biết từ lâu, Old friend, long-time acquaintance., ①老朋友。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 古, 攵, 口, 矢
Chinese meaning: ①老朋友。
Grammar: Dùng trong các ngữ cảnh hoài niệm hoặc khi nhắc đến mối quan hệ lâu năm.
Example: 与故知相聚总是一件开心的事。
Example pinyin: yǔ gù zhī xiāng jù zǒng shì yí jiàn kāi xīn de shì 。
Tiếng Việt: Gặp lại bạn cũ luôn là một niềm vui.

📷 Chàng trai trẻ, học sinh hoặc giáo viên, cầm một cuốn sách mở trong tay, nhìn lên vui vẻ như ánh sáng ma thuật tạo ra kiến thức văn bản trên đầu. Khái niệm giáo dục, quá trình học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn bè cũ, người quen biết từ lâu
Nghĩa phụ
English
Old friend, long-time acquaintance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
老朋友
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
