Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故知
Pinyin: gù zhī
Meanings: Old friend, long-time acquaintance., Bạn bè cũ, người quen biết từ lâu, ①老朋友。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 古, 攵, 口, 矢
Chinese meaning: ①老朋友。
Grammar: Dùng trong các ngữ cảnh hoài niệm hoặc khi nhắc đến mối quan hệ lâu năm.
Example: 与故知相聚总是一件开心的事。
Example pinyin: yǔ gù zhī xiāng jù zǒng shì yí jiàn kāi xīn de shì 。
Tiếng Việt: Gặp lại bạn cũ luôn là một niềm vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạn bè cũ, người quen biết từ lâu
Nghĩa phụ
English
Old friend, long-time acquaintance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
老朋友
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!