Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故甚其词
Pinyin: gù shèn qí cí
Meanings: Nói quá lên, phóng đại lời nói, Exaggerating words, overstating the case., 指说话故意夸大,脱离事实。[出处]清·黄钧宰《金壶浪墨·汉奸》“盖我军所用侦探,率以数百钱,遣无赖小民,道听途说,或且故甚其词,以恫喝将士,摇动人心。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 古, 攵, 匹, 一, 八, 司, 讠
Chinese meaning: 指说话故意夸大,脱离事实。[出处]清·黄钧宰《金壶浪墨·汉奸》“盖我军所用侦探,率以数百钱,遣无赖小民,道听途说,或且故甚其词,以恫喝将士,摇动人心。”
Grammar: Thường mang sắc thái châm biếm hoặc phê bình cách nói chuyện của ai đó.
Example: 他总是喜欢故甚其词,听他说的话别太认真。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan gù shèn qí cí , tīng tā shuō de huà bié tài rèn zhēn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thích phóng đại lời nói, đừng quá tin những gì anh ấy nói.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói quá lên, phóng đại lời nói
Nghĩa phụ
English
Exaggerating words, overstating the case.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指说话故意夸大,脱离事实。[出处]清·黄钧宰《金壶浪墨·汉奸》“盖我军所用侦探,率以数百钱,遣无赖小民,道听途说,或且故甚其词,以恫喝将士,摇动人心。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế