Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故步自画
Pinyin: gù bù zì huà
Meanings: Restricting oneself, unwilling to broaden knowledge or abilities., Hạn chế chính mình, không chịu mở rộng kiến thức hoặc khả năng, 犹故步自封。比喻守着老一套,不求进步。[出处]郭沫若《文艺论集·论中德文化书》“我国自印度思想输入以后,几千年来溺佛者遁世无营,避佛者亦故步自画。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 古, 攵, 止, 自, 一, 凵, 田
Chinese meaning: 犹故步自封。比喻守着老一套,不求进步。[出处]郭沫若《文艺论集·论中德文化书》“我国自印度思想输入以后,几千年来溺佛者遁世无营,避佛者亦故步自画。”
Grammar: Có thể được dùng như lời khuyên hoặc phê phán về thái độ học tập.
Example: 学习不能故步自画,要勇于尝试新事物。
Example pinyin: xué xí bù néng gù bù zì huà , yào yǒng yú cháng shì xīn shì wù 。
Tiếng Việt: Học tập không nên tự giới hạn bản thân, cần dũng cảm thử nghiệm những điều mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạn chế chính mình, không chịu mở rộng kiến thức hoặc khả năng
Nghĩa phụ
English
Restricting oneself, unwilling to broaden knowledge or abilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹故步自封。比喻守着老一套,不求进步。[出处]郭沫若《文艺论集·论中德文化书》“我国自印度思想输入以后,几千年来溺佛者遁世无营,避佛者亦故步自画。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế