Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故步自封
Pinyin: gù bù zì fēng
Meanings: Being conservative, unwilling to innovate or learn new things., Bảo thủ, không chịu cải tiến hoặc học hỏi cái mới, 故旧;故步旧时行步之法,引伸为旧法;封限制在一定的范围内。比喻守着老一套,不求进步。[出处]《汉书·叙传上》“昔有学步于邯郸者,曾未得其仿佛,又复失其故步,遂匍匐而归耳。”[例]你心胸开阔,气度那么从容!你不随波逐流,也不~。——郭沫若《屈原》第一幕。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 古, 攵, 止, 自, 圭, 寸
Chinese meaning: 故旧;故步旧时行步之法,引伸为旧法;封限制在一定的范围内。比喻守着老一套,不求进步。[出处]《汉书·叙传上》“昔有学步于邯郸者,曾未得其仿佛,又复失其故步,遂匍匐而归耳。”[例]你心胸开阔,气度那么从容!你不随波逐流,也不~。——郭沫若《屈原》第一幕。
Grammar: Thành ngữ thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự trì trệ và bảo thủ.
Example: 一个企业如果故步自封,迟早会被市场淘汰。
Example pinyin: yí gè qǐ yè rú guǒ gù bù zì fēng , chí zǎo huì bèi shì chǎng táo tài 。
Tiếng Việt: Một doanh nghiệp nếu bảo thủ sẽ sớm bị thị trường đào thải.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo thủ, không chịu cải tiến hoặc học hỏi cái mới
Nghĩa phụ
English
Being conservative, unwilling to innovate or learn new things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故旧;故步旧时行步之法,引伸为旧法;封限制在一定的范围内。比喻守着老一套,不求进步。[出处]《汉书·叙传上》“昔有学步于邯郸者,曾未得其仿佛,又复失其故步,遂匍匐而归耳。”[例]你心胸开阔,气度那么从容!你不随波逐流,也不~。——郭沫若《屈原》第一幕。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế