Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故此
Pinyin: gù cǐ
Meanings: Do đó, bởi vậy, vì lý do này, Therefore, thus, for this reason., ①因此——连接因果复句的正句,表示承接上文所说的原因,引出结果,相当于“所以”,多见于书面语。[例]此文不合要求,故此不予采用。
HSK Level: 5
Part of speech: liên từ
Stroke count: 15
Radicals: 古, 攵, 匕, 止
Chinese meaning: ①因此——连接因果复句的正句,表示承接上文所说的原因,引出结果,相当于“所以”,多见于书面语。[例]此文不合要求,故此不予采用。
Grammar: Liên từ kết nối nguyên nhân và kết quả, thường nằm ở giữa hoặc cuối câu.
Example: 他身体不好,故此不能参加比赛。
Example pinyin: tā shēn tǐ bù hǎo , gù cǐ bù néng cān jiā bǐ sài 。
Tiếng Việt: Anh ấy sức khỏe không tốt, do đó không thể tham gia cuộc thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Do đó, bởi vậy, vì lý do này
Nghĩa phụ
English
Therefore, thus, for this reason.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因此——连接因果复句的正句,表示承接上文所说的原因,引出结果,相当于“所以”,多见于书面语。此文不合要求,故此不予采用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!