Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故旧不弃
Pinyin: gù jiù bù qì
Meanings: Không bỏ rơi bạn bè cũ, trân trọng mối quan hệ xưa, Not abandoning old friends, valuing past relationships., 故旧旧交,旧部下;弃抛弃。不轻易抛弃老朋友、老部下。[出处]《论语·微子》“故旧无大故,则不弃也;无求备于一人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 古, 攵, 丨, 日, 一, 廾, 𠫓
Chinese meaning: 故旧旧交,旧部下;弃抛弃。不轻易抛弃老朋友、老部下。[出处]《论语·微子》“故旧无大故,则不弃也;无求备于一人。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng trung thành và lòng biết ơn.
Example: 做人要懂得故旧不弃的道理。
Example pinyin: zuò rén yào dǒng de gù jiù bú qì de dào lǐ 。
Tiếng Việt: Làm người phải hiểu được đạo lý không bỏ rơi bạn cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không bỏ rơi bạn bè cũ, trân trọng mối quan hệ xưa
Nghĩa phụ
English
Not abandoning old friends, valuing past relationships.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
故旧旧交,旧部下;弃抛弃。不轻易抛弃老朋友、老部下。[出处]《论语·微子》“故旧无大故,则不弃也;无求备于一人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế