Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故技重演

Pinyin: gù jì chóng yǎn

Meanings: Repeating an old trick or tactic., Lặp lại thủ đoạn hay mánh khóe cũ, 老花招或老手法又重新施展。[出处]《人民日报》1966.1.7“所谓‘停止轰炸’,这不过是约翰逊政府的故技重演。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 古, 攵, 扌, 支, 重, 寅, 氵

Chinese meaning: 老花招或老手法又重新施展。[出处]《人民日报》1966.1.7“所谓‘停止轰炸’,这不过是约翰逊政府的故技重演。”

Grammar: Thường được sử dụng với sắc thái phê phán nhẹ, ám chỉ việc thiếu sáng tạo.

Example: 他这次不过是故技重演罢了。

Example pinyin: tā zhè cì bú guò shì gù jì chóng yǎn bà le 。

Tiếng Việt: Lần này anh ta chỉ lặp lại mánh khóe cũ mà thôi.

故技重演
gù jì chóng yǎn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lặp lại thủ đoạn hay mánh khóe cũ

Repeating an old trick or tactic.

老花招或老手法又重新施展。[出处]《人民日报》1966.1.7“所谓‘停止轰炸’,这不过是约翰逊政府的故技重演。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...