Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故我

Pinyin: gù wǒ

Meanings: Con người cũ của mình (tự chỉ mình như trước đây), The old self; referring to one's past identity or state., ①自己仍象从前一样。又称“故吾”。[例]虽忘乎故吾,吾有不忘者存。——《庄子·田子方》。[例]依然故我。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 古, 攵, 我

Chinese meaning: ①自己仍象从前一样。又称“故吾”。[例]虽忘乎故吾,吾有不忘者存。——《庄子·田子方》。[例]依然故我。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn phong tự sự, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Example: 如今的我已经不是当年的故我了。

Example pinyin: rú jīn de wǒ yǐ jīng bú shì dāng nián de gù wǒ le 。

Tiếng Việt: Hiện tại tôi đã không còn là con người cũ của mình nữa.

故我
gù wǒ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con người cũ của mình (tự chỉ mình như trước đây)

The old self; referring to one's past identity or state.

自己仍象从前一样。又称“故吾”。虽忘乎故吾,吾有不忘者存。——《庄子·田子方》。依然故我

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...