Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故我依然

Pinyin: gù wǒ yī rán

Meanings: Vẫn giữ nguyên như bản thân trước đây, không thay đổi, Remaining unchanged as one's former self., 故我旧日的我。仍旧是过去的我。指自己的境况和从前一样,没有变化。[出处]清·文康《儿女英雄传》第一回“说这次必要高中了。究竟到了出榜还是个依然故我,也无味的很。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 古, 攵, 我, 亻, 衣, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: 故我旧日的我。仍旧是过去的我。指自己的境况和从前一样,没有变化。[出处]清·文康《儿女英雄传》第一回“说这次必要高中了。究竟到了出榜还是个依然故我,也无味的很。”

Grammar: Là thành ngữ mang tính biểu đạt mạnh mẽ về sự kiên định và ổn định cá nhân.

Example: 尽管经历了许多风浪,他还是故我依然。

Example pinyin: jǐn guǎn jīng lì le xǔ duō fēng làng , tā hái shì gù wǒ yī rán 。

Tiếng Việt: Mặc dù đã trải qua nhiều sóng gió, anh ấy vẫn giữ nguyên con người cũ.

故我依然
gù wǒ yī rán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẫn giữ nguyên như bản thân trước đây, không thay đổi

Remaining unchanged as one's former self.

故我旧日的我。仍旧是过去的我。指自己的境况和从前一样,没有变化。[出处]清·文康《儿女英雄传》第一回“说这次必要高中了。究竟到了出榜还是个依然故我,也无味的很。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

故我依然 (gù wǒ yī rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung