Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故意
Pinyin: gù yì
Meanings: Deliberately, intentionally doing something., Cố ý, có chủ tâm làm điều gì đó, ①存心;有意识地。明知不应或不必这样做而这样做。[例]故意捣乱。[例]故意刁难。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 22
Radicals: 古, 攵, 心, 音
Chinese meaning: ①存心;有意识地。明知不应或不必这样做而这样做。[例]故意捣乱。[例]故意刁难。
Grammar: Dùng để bổ nghĩa cho động từ, thường đứng trước động từ trong câu.
Example: 他是故意把书弄脏的。
Example pinyin: tā shì gù yì bǎ shū nòng zāng de 。
Tiếng Việt: Anh ta cố tình làm bẩn quyển sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố ý, có chủ tâm làm điều gì đó
Nghĩa phụ
English
Deliberately, intentionally doing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
存心;有意识地。明知不应或不必这样做而这样做。故意捣乱。故意刁难
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!