Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故态复还

Pinyin: gù tài fù huán

Meanings: Trở lại thói quen cũ, tái diễn hành vi trước đây, To revert to old habits, return to previous behaviour., 指旧的习气或毛病等又出现了。同故态复萌”。[出处]唐·刘禹锡《砥石赋》“故态复还,宝心再起。既赋形而终用,一蒙垢焉何耻?”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 古, 攵, 太, 心, 夂, 日, 𠂉, 不, 辶

Chinese meaning: 指旧的习气或毛病等又出现了。同故态复萌”。[出处]唐·刘禹锡《砥石赋》“故态复还,宝心再起。既赋形而终用,一蒙垢焉何耻?”

Grammar: Thường được dùng để chỉ sự tái diễn những hành động không tốt đã từng bỏ qua.

Example: 他戒烟一段时间后,又故态复还了。

Example pinyin: tā jiè yān yí duàn shí jiān hòu , yòu gù tài fù hái le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã cai thuốc lá một thời gian nhưng lại tái phạm thói cũ.

故态复还
gù tài fù huán
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở lại thói quen cũ, tái diễn hành vi trước đây

To revert to old habits, return to previous behaviour.

指旧的习气或毛病等又出现了。同故态复萌”。[出处]唐·刘禹锡《砥石赋》“故态复还,宝心再起。既赋形而终用,一蒙垢焉何耻?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...