Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故态复萌

Pinyin: gù tài fù méng

Meanings: Trở lại trạng thái cũ (thường là xấu), Returning to the old state (usually bad)., 指旧的习气或毛病等又出现了。同故态复萌”。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·八大王》“今老将就木,潦倒不能横飞,故态复作,我自不懈耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 古, 攵, 太, 心, 夂, 日, 𠂉, 明, 艹

Chinese meaning: 指旧的习气或毛病等又出现了。同故态复萌”。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·八大王》“今老将就木,潦倒不能横飞,故态复作,我自不懈耳。”

Grammar: Cụm từ này ám chỉ sự thất bại trong việc duy trì thay đổi tích cực.

Example: 他刚戒烟没多久,就又故态复萌。

Example pinyin: tā gāng jiè yān méi duō jiǔ , jiù yòu gù tài fù méng 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa bỏ thuốc lá chưa được bao lâu thì lại tái phạm thói cũ.

故态复萌
gù tài fù méng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở lại trạng thái cũ (thường là xấu)

Returning to the old state (usually bad).

指旧的习气或毛病等又出现了。同故态复萌”。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·八大王》“今老将就木,潦倒不能横飞,故态复作,我自不懈耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

故态复萌 (gù tài fù méng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung