Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故家子弟

Pinyin: gù jiā zǐ dì

Meanings: Con cháu của gia đình danh giá, Descendants of a prestigious family., ①昔日官宦人家的子弟。[例]王生独自回进房来,对刘氏说道:“我也是个故家子弟,好模好样,不想遭这一场,反被那小人逼勒!”说罢,泪如雨下。——《初刻拍案惊奇》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 古, 攵, 宀, 豕, 子, 丷

Chinese meaning: ①昔日官宦人家的子弟。[例]王生独自回进房来,对刘氏说道:“我也是个故家子弟,好模好样,不想遭这一场,反被那小人逼勒!”说罢,泪如雨下。——《初刻拍案惊奇》。

Example: 这些故家子弟从小就在优越的环境中长大。

Example pinyin: zhè xiē gù jiā zǐ dì cóng xiǎo jiù zài yōu yuè de huán jìng zhōng zhǎng dà 。

Tiếng Việt: Những con cháu của các gia đình danh giá này từ nhỏ đã lớn lên trong môi trường ưu việt.

故家子弟
gù jiā zǐ dì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con cháu của gia đình danh giá

Descendants of a prestigious family.

昔日官宦人家的子弟。[例]王生独自回进房来,对刘氏说道

“我也是个故家子弟,好模好样,不想遭这一场,反被那小人逼勒!”说罢,泪如雨下。——《初刻拍案惊奇》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...