Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故家乔木
Pinyin: gù jiā qiáo mù
Meanings: Dùng để chỉ những gia đình danh giá, lâu đời, Refers to prominent, long-established families., ①指世家的人才、器物必定出众。*②喻指乡贤。[出处]《儒林外史》第四回“余大先生道‘自古说故家乔木。”果然不差。就如尊府这灯,我县里没不第二副。’”[例]~今谁在?永日残棋局更新。——清·曹寅《读葛庄诗有感》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 古, 攵, 宀, 豕, 丨, 丿, 夭, 木
Chinese meaning: ①指世家的人才、器物必定出众。*②喻指乡贤。[出处]《儒林外史》第四回“余大先生道‘自古说故家乔木。”果然不差。就如尊府这灯,我县里没不第二副。’”[例]~今谁在?永日残棋局更新。——清·曹寅《读葛庄诗有感》诗。
Grammar: Thành ngữ này nhằm nhấn mạnh nguồn gốc cao quý và truyền thống gia đình.
Example: 他出身于故家乔木,从小就受到良好的教育。
Example pinyin: tā chū shēn yú gù jiā qiáo mù , cóng xiǎo jiù shòu dào liáng hǎo de jiào yù 。
Tiếng Việt: Anh ấy sinh ra trong một gia đình danh giá, từ nhỏ đã được giáo dục tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để chỉ những gia đình danh giá, lâu đời
Nghĩa phụ
English
Refers to prominent, long-established families.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指世家的人才、器物必定出众
喻指乡贤。[出处]《儒林外史》第四回“余大先生道‘自古说故家乔木。”果然不差。就如尊府这灯,我县里没不第二副。’”~今谁在?永日残棋局更新。——清·曹寅《读葛庄诗有感》诗
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế