Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故作端庄
Pinyin: gù zuò duān zhuāng
Meanings: Giả vờ tỏ ra đoan chính, nghiêm trang., Pretend to be dignified and serious., ①假作庄重、稳重或严肃。[例]故作端庄的姑娘。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 古, 攵, 乍, 亻, 立, 耑, 土, 广
Chinese meaning: ①假作庄重、稳重或严肃。[例]故作端庄的姑娘。
Grammar: Động từ cụm từ, mô tả hành vi cố tỏ ra đúng đắn, nghiêm túc để gây ấn tượng với người khác.
Example: 她平时很随意,但在长辈面前总是故作端庄。
Example pinyin: tā píng shí hěn suí yì , dàn zài zhǎng bèi miàn qián zǒng shì gù zuò duān zhuāng 。
Tiếng Việt: Bình thường cô ấy rất tùy tiện, nhưng trước mặt người lớn tuổi, cô ấy luôn giả vờ đoan chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả vờ tỏ ra đoan chính, nghiêm trang.
Nghĩa phụ
English
Pretend to be dignified and serious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
假作庄重、稳重或严肃。故作端庄的姑娘
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế