Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故伎重演
Pinyin: gù jì chóng yǎn
Meanings: Lặp lại mưu mẹo cũ, tái diễn chiêu trò cũ., Repeat old tricks; reenact old schemes., 老花招或老手法又重新施展。同故技重演”。[例]一对盗贼~,但被当场抓获。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 古, 攵, 亻, 支, 重, 寅, 氵
Chinese meaning: 老花招或老手法又重新施展。同故技重演”。[例]一对盗贼~,但被当场抓获。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tiêu cực, ám chỉ việc ai đó sử dụng lại các hành vi xấu hoặc mưu mẹo không trung thực mà họ đã làm trước đây.
Example: 这个骗子又在故伎重演了。
Example pinyin: zhè ge piàn zi yòu zài gù jì chóng yǎn le 。
Tiếng Việt: Tên lừa đảo này lại đang tái diễn mưu mẹo cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lặp lại mưu mẹo cũ, tái diễn chiêu trò cũ.
Nghĩa phụ
English
Repeat old tricks; reenact old schemes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
老花招或老手法又重新施展。同故技重演”。[例]一对盗贼~,但被当场抓获。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế