Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 政
Pinyin: zhèng
Meanings: Politics, government, or public administration., Chính trị, chính quyền, hoặc quản lý công., ①通“征”(zhēng)。*②征伐。[例]先为之政。——《管子·势》。[例]吴政荆。——《韩非子·内储下》。[例]诸侯力政。——《大戴礼记·用兵》。*③征税。[例]宽政役。——《管子·小匡》。[例]相地而衰政。——《荀子·王制》。[例]庶民弛政。——《礼记·乐记》。*④另见zhèng。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 攵, 正
Chinese meaning: ①通“征”(zhēng)。*②征伐。[例]先为之政。——《管子·势》。[例]吴政荆。——《韩非子·内储下》。[例]诸侯力政。——《大戴礼记·用兵》。*③征税。[例]宽政役。——《管子·小匡》。[例]相地而衰政。——《荀子·王制》。[例]庶民弛政。——《礼记·乐记》。*④另见zhèng。
Hán Việt reading: chính
Grammar: Thường kết hợp với các từ khác tạo thành từ ghép liên quan đến quản lý nhà nước (chính phủ, chính trị...).
Example: 政府正在制定新政策。
Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài zhì dìng xīn zhèng cè 。
Tiếng Việt: Chính phủ đang đưa ra các chính sách mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chính trị, chính quyền, hoặc quản lý công.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chính
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Politics, government, or public administration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“征”(zhēng)
征伐。先为之政。——《管子·势》。吴政荆。——《韩非子·内储下》。诸侯力政。——《大戴礼记·用兵》
征税。宽政役。——《管子·小匡》。相地而衰政。——《荀子·王制》。庶民弛政。——《礼记·乐记》
另见zhèng
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!