Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 政权

Pinyin: zhèng quán

Meanings: Quyền lực chính trị, Political power, ①政治上的统治权利。*②行使国家统治权力的机关。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 攵, 正, 又, 木

Chinese meaning: ①政治上的统治权利。*②行使国家统治权力的机关。

Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng để nói về quyền lực chính trị của một quốc gia hoặc tổ chức.

Example: 新政权上台了。

Example pinyin: xīn zhèng quán shàng tái le 。

Tiếng Việt: Chính quyền mới đã lên nắm quyền.

政权
zhèng quán
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyền lực chính trị

Political power

政治上的统治权利

行使国家统治权力的机关

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...