Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 政府

Pinyin: zhèng fǔ

Meanings: Government; the state body responsible for managing and governing the country., Chính phủ; cơ quan quản lý nhà nước và điều hành đất nước., ①国家权力的执行机关,即国家行政机关。*②古时称宰相处理政务的处所。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 攵, 正, 付, 广

Chinese meaning: ①国家权力的执行机关,即国家行政机关。*②古时称宰相处理政务的处所。

Grammar: Danh từ kép, thường đứng trước các danh từ khác để chỉ cơ quan hoặc bộ phận thuộc chính phủ.

Example: 政府应该为人民服务。

Example pinyin: zhèng fǔ yīng gāi wèi rén mín fú wù 。

Tiếng Việt: Chính phủ nên phục vụ nhân dân.

政府
zhèng fǔ
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính phủ; cơ quan quản lý nhà nước và điều hành đất nước.

Government; the state body responsible for managing and governing the country.

国家权力的执行机关,即国家行政机关

古时称宰相处理政务的处所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

政府 (zhèng fǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung