Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放言遣辞

Pinyin: fàng yán qiǎn cí

Meanings: Diễn đạt mạch lạc, sắp xếp ngôn từ khéo léo, To express ideas fluently and arrange words skillfully., 放言敞开说;遣辞用词造句。指无拘无束地说话或写文章。[出处]晋·陆机《文赋》“放言遣辞,良多变矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 攵, 方, 言, 辶, 舌, 辛

Chinese meaning: 放言敞开说;遣辞用词造句。指无拘无束地说话或写文章。[出处]晋·陆机《文赋》“放言遣辞,良多变矣。”

Grammar: Động từ ghép, mô tả kỹ năng ngôn ngữ xuất sắc.

Example: 他擅长放言遣辞,每次演讲都很精彩。

Example pinyin: tā shàn cháng fàng yán qiǎn cí , měi cì yǎn jiǎng dōu hěn jīng cǎi 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi diễn đạt, mỗi lần thuyết trình đều rất ấn tượng.

放言遣辞
fàng yán qiǎn cí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diễn đạt mạch lạc, sắp xếp ngôn từ khéo léo

To express ideas fluently and arrange words skillfully.

放言敞开说;遣辞用词造句。指无拘无束地说话或写文章。[出处]晋·陆机《文赋》“放言遣辞,良多变矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

放言遣辞 (fàng yán qiǎn cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung