Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放虎遗患
Pinyin: fàng hǔ yí huàn
Meanings: Thả hổ để lại mối lo (ý nói tạo cơ hội cho kẻ thù gây hại lâu dài), To let the tiger go and leave behind trouble (giving enemies a chance to cause long-term harm)., 放掉老虎,留下后患。[出处]唐·陈子昂《上西蕃边州安危事》之一夫蕃戎之性,人面兽心,亲之则顺,疑之则乱……今阻其善,逆其欢心,古人所谓放虎遗患,不可不察。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 攵, 方, 几, 虍, 贵, 辶, 串, 心
Chinese meaning: 放掉老虎,留下后患。[出处]唐·陈子昂《上西蕃边州安危事》之一夫蕃戎之性,人面兽心,亲之则顺,疑之则乱……今阻其善,逆其欢心,古人所谓放虎遗患,不可不察。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh hậu quả tai hại của hành động sai lầm.
Example: 他们不知道这样做会放虎遗患。
Example pinyin: tā men bù zhī dào zhè yàng zuò huì fàng hǔ yí huàn 。
Tiếng Việt: Họ không biết rằng làm như vậy sẽ để lại hậu quả nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thả hổ để lại mối lo (ý nói tạo cơ hội cho kẻ thù gây hại lâu dài)
Nghĩa phụ
English
To let the tiger go and leave behind trouble (giving enemies a chance to cause long-term harm).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放掉老虎,留下后患。[出处]唐·陈子昂《上西蕃边州安危事》之一夫蕃戎之性,人面兽心,亲之则顺,疑之则乱……今阻其善,逆其欢心,古人所谓放虎遗患,不可不察。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế