Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放虎自卫
Pinyin: fàng hǔ zì wèi
Meanings: Thả hổ để tự vệ (ý nói dùng biện pháp nguy hiểm để bảo vệ bản thân), To release the tiger for self-defense (using dangerous means for protection)., 放出老虎来保卫自己。比喻利用坏人而自招灾祸。[出处]晋·常璩《华阳国志·公孙述刘二牧志》“此所谓独坐穷山,放虎自卫者也。”[例]得缓须臾策亦妙,~且勿消。——清·许楣《粮勇歌》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 攵, 方, 几, 虍, 自, 一, 丨, 𠃌
Chinese meaning: 放出老虎来保卫自己。比喻利用坏人而自招灾祸。[出处]晋·常璩《华阳国志·公孙述刘二牧志》“此所谓独坐穷山,放虎自卫者也。”[例]得缓须臾策亦妙,~且勿消。——清·许楣《粮勇歌》。
Grammar: Thành ngữ, ít phổ biến hơn nhưng mang tính hình tượng cao.
Example: 这种做法无异于放虎自卫。
Example pinyin: zhè zhǒng zuò fǎ wú yì yú fàng hǔ zì wèi 。
Tiếng Việt: Việc làm này chẳng khác nào thả hổ để tự vệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thả hổ để tự vệ (ý nói dùng biện pháp nguy hiểm để bảo vệ bản thân)
Nghĩa phụ
English
To release the tiger for self-defense (using dangerous means for protection).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放出老虎来保卫自己。比喻利用坏人而自招灾祸。[出处]晋·常璩《华阳国志·公孙述刘二牧志》“此所谓独坐穷山,放虎自卫者也。”[例]得缓须臾策亦妙,~且勿消。——清·许楣《粮勇歌》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế