Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放荡不羁
Pinyin: fàng dàng bù jī
Meanings: Phóng túng, không bị ràng buộc bởi quy tắc, Reckless and unrestrained, not bound by rules., 羁约束。放纵任性,不加检点,不受约束。[出处]《晋书·王长文传》“少以才学知名,而放荡不羁,州府辟命皆不就。”[例]平时与一班好朋友,只以诗酒娱心,或以山水纵目,~。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十六。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 攵, 方, 汤, 艹, 一, 罒, 革, 马
Chinese meaning: 羁约束。放纵任性,不加检点,不受约束。[出处]《晋书·王长文传》“少以才学知名,而放荡不羁,州府辟命皆不就。”[例]平时与一班好朋友,只以诗酒娱心,或以山水纵目,~。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十六。
Grammar: Từ ghép mô tả tính cách hoặc hành vi phá cách, vượt khỏi chuẩn mực xã hội.
Example: 他是一个放荡不羁的画家。
Example pinyin: tā shì yí gè fàng dàng bù jī de huà jiā 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một họa sĩ phóng túng, không bị ràng buộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phóng túng, không bị ràng buộc bởi quy tắc
Nghĩa phụ
English
Reckless and unrestrained, not bound by rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
羁约束。放纵任性,不加检点,不受约束。[出处]《晋书·王长文传》“少以才学知名,而放荡不羁,州府辟命皆不就。”[例]平时与一班好朋友,只以诗酒娱心,或以山水纵目,~。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十六。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế