Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放肆
Pinyin: fàngsì
Meanings: Rude and unrestrained, lacking decorum., Lỗ mãng, hỗn láo, không biết giữ phép tắc, ①任意作为,不加拘束。[例]异想天开的指控和放肆的侮辱。*②(言行)轻率任意,毫无顾忌。[例]胆敢如此放肆。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 攵, 方, 聿, 镸
Chinese meaning: ①任意作为,不加拘束。[例]异想天开的指控和放肆的侮辱。*②(言行)轻率任意,毫无顾忌。[例]胆敢如此放肆。
Grammar: Tính từ thường dùng để nhận xét hành vi thiếu lịch sự hoặc quy tắc.
Example: 他说话太放肆了。
Example pinyin: tā shuō huà tài fàng sì le 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện quá lỗ mãng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗ mãng, hỗn láo, không biết giữ phép tắc
Nghĩa phụ
English
Rude and unrestrained, lacking decorum.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
任意作为,不加拘束。异想天开的指控和放肆的侮辱
(言行)轻率任意,毫无顾忌。胆敢如此放肆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
