Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放纵

Pinyin: fàngzòng

Meanings: To indulge excessively, not controlling someone's behavior., Nuông chiều quá mức, không kiểm soát hành vi của ai đó., ①放任纵容。[例]你太放纵自己了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 攵, 方, 从, 纟

Chinese meaning: ①放任纵容。[例]你太放纵自己了。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa tiêu cực, mô tả sự thiếu kiểm soát.

Example: 父母不应该放纵孩子。

Example pinyin: fù mǔ bú yīng gāi fàng zòng hái zi 。

Tiếng Việt: Cha mẹ không nên nuông chiều con cái quá mức.

放纵 - fàngzòng
放纵
fàngzòng

📷 Đêm đen trắng.

放纵
fàngzòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuông chiều quá mức, không kiểm soát hành vi của ai đó.

To indulge excessively, not controlling someone's behavior.

放任纵容。你太放纵自己了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...