Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放牧

Pinyin: fàng mù

Meanings: Chăn thả gia súc, To graze livestock., 比喻煽风点火,挑拨离间。[出处]康濯《东方红》“你不知道,那狼叼豹咬的齐占杰,前一阵可光在我面前放火烧山呀!”

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 攵, 方, 牛

Chinese meaning: 比喻煽风点火,挑拨离间。[出处]康濯《东方红》“你不知道,那狼叼豹咬的齐占杰,前一阵可光在我面前放火烧山呀!”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc đời sống miền quê.

Example: 牧民每天都要去草原上放牧。

Example pinyin: mù mín měi tiān dōu yào qù cǎo yuán shàng fàng mù 。

Tiếng Việt: Mỗi ngày người chăn nuôi đều phải ra đồng cỏ chăn thả gia súc.

放牧
fàng mù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăn thả gia súc

To graze livestock.

比喻煽风点火,挑拨离间。[出处]康濯《东方红》“你不知道,那狼叼豹咬的齐占杰,前一阵可光在我面前放火烧山呀!”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

放牧 (fàng mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung