Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放烟幕弹
Pinyin: fàng yān mù dàn
Meanings: Phóng khói mù (dùng để che giấu hoặc đánh lạc hướng), To create a smokescreen (used to conceal or mislead)., ①比喻制造假象,掩盖真相。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 攵, 方, 因, 火, 巾, 莫, 单, 弓
Chinese meaning: ①比喻制造假象,掩盖真相。
Grammar: Động từ cụm từ, thường được dùng trong bối cảnh chiến lược hoặc hành động lừa dối. Có thể đi kèm với các trạng ngữ chỉ mục đích.
Example: 他故意放出烟幕弹,让人不知道他的真实意图。
Example pinyin: tā gù yì fàng chū yān mù dàn , ràng rén bù zhī dào tā de zhēn shí yì tú 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố tình tung hỏa mù để người khác không biết ý định thực sự của anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phóng khói mù (dùng để che giấu hoặc đánh lạc hướng)
Nghĩa phụ
English
To create a smokescreen (used to conceal or mislead).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻制造假象,掩盖真相
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế