Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放泼撒豪

Pinyin: fàng pō sā háo

Meanings: Hoành hành, kiêu ngạo quá mức, To act arrogantly and excessively wild., 耍无赖,仗势压人。[出处]克非《春潮急》“三十决心放泼撒豪的李胡子,伸手抓下头上的垮皮帽,在方桌上使劲一掼,冲着孟二胡子喊‘出去!’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 攵, 方, 发, 氵, 扌, 散, 亠, 冖, 口, 豕

Chinese meaning: 耍无赖,仗势压人。[出处]克非《春潮急》“三十决心放泼撒豪的李胡子,伸手抓下头上的垮皮帽,在方桌上使劲一掼,冲着孟二胡子喊‘出去!’”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để chỉ những hành vi không đúng mực do kiêu ngạo hoặc mất kiểm soát.

Example: 他喝醉后总是放泼撒豪。

Example pinyin: tā hē zuì hòu zǒng shì fàng pō sā háo 。

Tiếng Việt: Sau khi say, anh ta luôn hoành hành và tỏ ra kiêu ngạo.

放泼撒豪
fàng pō sā háo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoành hành, kiêu ngạo quá mức

To act arrogantly and excessively wild.

耍无赖,仗势压人。[出处]克非《春潮急》“三十决心放泼撒豪的李胡子,伸手抓下头上的垮皮帽,在方桌上使劲一掼,冲着孟二胡子喊‘出去!’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...