Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放水
Pinyin: fàng shuǐ
Meanings: To release water; or intentionally lose in a competition., Xả nước, tháo nước; hoặc dùng để nói về việc cố ý thả lỏng trong thi đấu.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 攵, 方, ㇇, 丿, 乀, 亅
Grammar: Ngoài nghĩa đen còn có nghĩa bóng, hay dùng trong thể thao.
Example: 水库开始放水了。
Example pinyin: shuǐ kù kāi shǐ fàng shuǐ le 。
Tiếng Việt: Hồ chứa đã bắt đầu xả nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xả nước, tháo nước; hoặc dùng để nói về việc cố ý thả lỏng trong thi đấu.
Nghĩa phụ
English
To release water; or intentionally lose in a competition.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!