Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放毒
Pinyin: fàng dú
Meanings: Giải phóng độc tố, phát tán độc hại, To release toxins or spread poison., ①投放毒物或施放毒气。[例]次日在较低的田里放毒。*②比喻发表有害言论。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 攵, 方, 母, 龶
Chinese meaning: ①投放毒物或施放毒气。[例]次日在较低的田里放毒。*②比喻发表有害言论。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học liên quan đến việc phát tán chất độc.
Example: 这种虫子会放毒。
Example pinyin: zhè zhǒng chóng zǐ huì fàng dú 。
Tiếng Việt: Loài côn trùng này có thể giải phóng độc tố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giải phóng độc tố, phát tán độc hại
Nghĩa phụ
English
To release toxins or spread poison.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
投放毒物或施放毒气。次日在较低的田里放毒
比喻发表有害言论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!