Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放松
Pinyin: fàng sōng
Meanings: Thư giãn, thả lỏng (thể chất hoặc tinh thần), To relax or loosen up (physically or mentally)., ①控制或注意力由紧变松而松驰,松懈或轻松。[例]一天劳累后应该放松一下。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 攵, 方, 公, 木
Chinese meaning: ①控制或注意力由紧变松而松驰,松懈或轻松。[例]一天劳累后应该放松一下。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ trạng thái nghỉ ngơi hoặc giảm căng thẳng. Có thể đi kèm bổ ngữ như 放松心情 (làm dịu tâm trạng).
Example: 你需要放松一下。
Example pinyin: nǐ xū yào fàng sōng yí xià 。
Tiếng Việt: Bạn cần thư giãn một chút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư giãn, thả lỏng (thể chất hoặc tinh thần)
Nghĩa phụ
English
To relax or loosen up (physically or mentally).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
控制或注意力由紧变松而松驰,松懈或轻松。一天劳累后应该放松一下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!