Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放手

Pinyin: fàng shǒu

Meanings: Buông tay, ngừng kiểm soát hoặc cố gắng., To let go or stop trying to control something., ①停止掌管,转交别人。[例]我要他交给小张去办,他就是不放手。*②松开手;撒手。[例]死不放手。*③指打消顾虑,解除不必要的约束。[例]既要谨慎,又要大胆放手。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 攵, 方, 手

Chinese meaning: ①停止掌管,转交别人。[例]我要他交给小张去办,他就是不放手。*②松开手;撒手。[例]死不放手。*③指打消顾虑,解除不必要的约束。[例]既要谨慎,又要大胆放手。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc triết lý sống.

Example: 你要学会放手,让事情自然发展。

Example pinyin: nǐ yào xué huì fàng shǒu , ràng shì qíng zì rán fā zhǎn 。

Tiếng Việt: Bạn cần học cách buông tay và để mọi thứ diễn ra tự nhiên.

放手
fàng shǒu
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buông tay, ngừng kiểm soát hoặc cố gắng.

To let go or stop trying to control something.

停止掌管,转交别人。我要他交给小张去办,他就是不放手

松开手;撒手。死不放手

指打消顾虑,解除不必要的约束。既要谨慎,又要大胆放手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

放手 (fàng shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung