Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放心
Pinyin: fàng xīn
Meanings: To feel reassured or not worry., Yên tâm, không lo lắng., ①心绪安定,没有忧虑和牵挂。[例]您放心,我会照顾他的。*②指没有焦虑或无危险之虞。[例]只在亲密朋友当中才感到放心。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 攵, 方, 心
Chinese meaning: ①心绪安定,没有忧虑和牵挂。[例]您放心,我会照顾他的。*②指没有焦虑或无危险之虞。[例]只在亲密朋友当中才感到放心。
Grammar: Thường được sử dụng trong câu khẳng định hoặc khích lệ.
Example: 你可以放心,我们会完成任务。
Example pinyin: nǐ kě yǐ fàng xīn , wǒ men huì wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Bạn có thể yên tâm, chúng tôi sẽ hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên tâm, không lo lắng.
Nghĩa phụ
English
To feel reassured or not worry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心绪安定,没有忧虑和牵挂。您放心,我会照顾他的
指没有焦虑或无危险之虞。只在亲密朋友当中才感到放心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!