Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放到

Pinyin: fàng dào

Meanings: To place into or put somewhere., Đặt vào, để vào một vị trí nào đó.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: other

Stroke count: 16

Radicals: 攵, 方, 刂, 至

Grammar: Cấu trúc: 放到 + vị trí. Diễn tả hành động đặt một vật ở một nơi cụ thể.

Example: 他把书放到桌子上。

Example pinyin: tā bǎ shū fàng dào zhuō zi shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đặt sách lên bàn.

放到
fàng dào
HSK 3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt vào, để vào một vị trí nào đó.

To place into or put somewhere.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

放到 (fàng dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung