Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 放假

Pinyin: fàng jià

Meanings: Nghỉ lễ, nghỉ học, được nghỉ., To have a holiday, to be on vacation., ①琢磨玉石。后来用以比喻拿别人的长处补救自己的短处。[例]他山之石,可以为错。——《诗·小雅·鹤鸣》。

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 攵, 方, 亻, 叚

Chinese meaning: ①琢磨玉石。后来用以比喻拿别人的长处补救自己的短处。[例]他山之石,可以为错。——《诗·小雅·鹤鸣》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong bối cảnh trường học, công ty cho phép nghỉ ngơi. Không cần thêm trợ từ phía sau.

Example: 学校明天开始放假。

Example pinyin: xué xiào míng tiān kāi shǐ fàng jià 。

Tiếng Việt: Trường học bắt đầu nghỉ lễ từ ngày mai.

放假
fàng jià
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ lễ, nghỉ học, được nghỉ.

To have a holiday, to be on vacation.

琢磨玉石。后来用以比喻拿别人的长处补救自己的短处。他山之石,可以为错。——《诗·小雅·鹤鸣》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...