Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放下
Pinyin: fàng xià
Meanings: To put down, to let go of something (both literal and metaphorical)., Đặt xuống, buông xuống, bỏ qua điều gì đó (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)., 指责过错,针砭缺失。[出处]晋·葛洪《抱朴子·汉过》“进则切辞正论,攻过箴阙;退则端诚杜私,知无不为者。”
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 攵, 方, 一, 卜
Chinese meaning: 指责过错,针砭缺失。[出处]晋·葛洪《抱朴子·汉过》“进则切辞正论,攻过箴阙;退则端诚杜私,知无不为者。”
Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể sử dụng với cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Thường xuất hiện trước danh từ hoặc cụm danh từ.
Example: 他放下了心中的负担。
Example pinyin: tā fàng xià le xīn zhōng de fù dān 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã buông bỏ gánh nặng trong lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặt xuống, buông xuống, bỏ qua điều gì đó (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
To put down, to let go of something (both literal and metaphorical).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指责过错,针砭缺失。[出处]晋·葛洪《抱朴子·汉过》“进则切辞正论,攻过箴阙;退则端诚杜私,知无不为者。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!