Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攻难

Pinyin: gōng nán

Meanings: Tấn công và làm khó khăn (ít phổ biến, mang ý nghĩa cổ xưa), To attack and make things difficult., ①责难,责备控告。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 工, 攵, 又, 隹

Chinese meaning: ①责难,责备控告。

Grammar: Động từ hai âm tiết, ít gặp trong tiếng Trung hiện đại. Chủ yếu xuất hiện trong văn bản cổ hoặc ngữ cảnh triết học.

Example: 他喜欢攻难别人的观点。

Example pinyin: tā xǐ huan gōng nán bié rén de guān diǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích tấn công và gây khó dễ cho quan điểm của người khác.

攻难
gōng nán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn công và làm khó khăn (ít phổ biến, mang ý nghĩa cổ xưa)

To attack and make things difficult.

责难,责备控告

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攻难 (gōng nán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung