Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攻过箴阙

Pinyin: gōng guò zhēn quē

Meanings: Chỉ việc phê bình những lỗi lầm hoặc thiếu sót của người khác., Refers to criticizing others' mistakes or shortcomings., 指责过错,针砭缺失。[出处]晋·葛洪《抱朴子·汉过》“进则切辞正论,攻过箴阙;退则端诚杜私,知无不为者。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 工, 攵, 寸, 辶, 咸, 竹, 欮, 门

Chinese meaning: 指责过错,针砭缺失。[出处]晋·葛洪《抱朴子·汉过》“进则切辞正论,攻过箴阙;退则端诚杜私,知无不为者。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong các bối cảnh liên quan đến phê bình hoặc đánh giá hành vi của người khác.

Example: 他喜欢在会议上攻过箴阙。

Example pinyin: tā xǐ huan zài huì yì shàng gōng guò zhēn quē 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích phê bình lỗi lầm của người khác trong cuộc họp.

攻过箴阙
gōng guò zhēn quē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ việc phê bình những lỗi lầm hoặc thiếu sót của người khác.

Refers to criticizing others' mistakes or shortcomings.

指责过错,针砭缺失。[出处]晋·葛洪《抱朴子·汉过》“进则切辞正论,攻过箴阙;退则端诚杜私,知无不为者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攻过箴阙 (gōng guò zhēn quē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung