Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻读
Pinyin: gōng dú
Meanings: To pursue advanced studies (often used in the context of graduate or doctoral studies)., Theo học, nghiên cứu chuyên sâu (thường dùng trong ngữ cảnh học tập cao học, tiến sĩ...), ①专攻,主修一门学科以便获得该学科的学位和文凭。[例]他正在哈佛攻读法学博士学位。*②勤勉地读书、学习或研究。[例]十年坚持攻读马列著作。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 工, 攵, 卖, 讠
Chinese meaning: ①专攻,主修一门学科以便获得该学科的学位和文凭。[例]他正在哈佛攻读法学博士学位。*②勤勉地读书、学习或研究。[例]十年坚持攻读马列著作。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ bậc học hoặc chuyên ngành. Ví dụ: 攻读硕士 (theo học thạc sĩ), 攻读科学 (nghiên cứu khoa học).
Example: 他在国外攻读博士学位。
Example pinyin: tā zài guó wài gōng dú bó shì xué wèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang theo học tiến sĩ ở nước ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo học, nghiên cứu chuyên sâu (thường dùng trong ngữ cảnh học tập cao học, tiến sĩ...)
Nghĩa phụ
English
To pursue advanced studies (often used in the context of graduate or doctoral studies).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
专攻,主修一门学科以便获得该学科的学位和文凭。他正在哈佛攻读法学博士学位
勤勉地读书、学习或研究。十年坚持攻读马列著作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!