Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻袭
Pinyin: gōng xí
Meanings: Tấn công bất ngờ., Launch a surprise attack., ①进攻袭击。[例]攻袭敌阵。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 工, 攵, 衣, 龙
Chinese meaning: ①进攻袭击。[例]攻袭敌阵。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc xung đột.
Example: 敌人趁夜色攻袭了我们的营地。
Example pinyin: dí rén chèn yè sè gōng xí le wǒ men de yíng dì 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã lợi dụng bóng tối để tấn công bất ngờ vào trại của chúng ta.

📷 Krav Maga nhóm chiến đấu đào tạo trong bảo vệ nhân chứng trong môi trường đô thị tối trong nhà
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấn công bất ngờ.
Nghĩa phụ
English
Launch a surprise attack.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进攻袭击。攻袭敌阵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
