Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攻苦食淡

Pinyin: gōng kǔ shí dàn

Meanings: Live frugally and eat plain food., Sống khắc khổ và ăn uống thanh đạm., 攻做;若艰苦;淡清淡。做艰苦的工作,吃清淡的食物。形容刻苦自励。[出处]《史记·刘敬叔孙通列传》“吕后与陛下攻苦食啖(淡)。”[例]得瑗所授经,熟读精思,~,夏不扇,冬不炉,夜不安枕者逾年。——《宋史·徐中行传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 35

Radicals: 工, 攵, 古, 艹, 人, 良, 氵, 炎

Chinese meaning: 攻做;若艰苦;淡清淡。做艰苦的工作,吃清淡的食物。形容刻苦自励。[出处]《史记·刘敬叔孙通列传》“吕后与陛下攻苦食啖(淡)。”[例]得瑗所授经,熟读精思,~,夏不扇,冬不炉,夜不安枕者逾年。——《宋史·徐中行传》。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tu luyện cá nhân.

Example: 修行人往往选择攻苦食淡的生活方式。

Example pinyin: xiū xíng rén wǎng wǎng xuǎn zé gōng kǔ shí dàn de shēng huó fāng shì 。

Tiếng Việt: Những người tu hành thường chọn lối sống khắc khổ và ăn uống thanh đạm.

攻苦食淡
gōng kǔ shí dàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống khắc khổ và ăn uống thanh đạm.

Live frugally and eat plain food.

攻做;若艰苦;淡清淡。做艰苦的工作,吃清淡的食物。形容刻苦自励。[出处]《史记·刘敬叔孙通列传》“吕后与陛下攻苦食啖(淡)。”[例]得瑗所授经,熟读精思,~,夏不扇,冬不炉,夜不安枕者逾年。——《宋史·徐中行传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攻苦食淡 (gōng kǔ shí dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung