Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻苦茹酸
Pinyin: gōng kǔ rú suān
Meanings: Chịu đựng gian khổ và khó khăn trong cuộc sống., Endure hardships and difficulties in life., 指劳苦艰辛。[出处]明·袁宏道《寿洪太母七十序》“母攻苦茹酸,和丸课子。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: 工, 攵, 古, 艹, 如, 夋, 酉
Chinese meaning: 指劳苦艰辛。[出处]明·袁宏道《寿洪太母七十序》“母攻苦茹酸,和丸课子。”
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong các văn cảnh miêu tả cuộc sống đầy thử thách.
Example: 他一生都在攻苦茹酸。
Example pinyin: tā yì shēng dōu zài gōng kǔ rú suān 。
Tiếng Việt: Suốt đời anh ấy phải chịu đựng gian khổ và khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chịu đựng gian khổ và khó khăn trong cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
Endure hardships and difficulties in life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指劳苦艰辛。[出处]明·袁宏道《寿洪太母七十序》“母攻苦茹酸,和丸课子。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế