Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 攻疾防患
Pinyin: gōng jí fáng huàn
Meanings: Cure diseases and prevent risks before they occur., Chữa bệnh và đề phòng rủi ro trước khi nó xảy ra., 匡正过失,防止祸患。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·铭箴》“箴者,所以攻疾防患,喻针石也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 工, 攵, 疒, 矢, 方, 阝, 串, 心
Chinese meaning: 匡正过失,防止祸患。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·铭箴》“箴者,所以攻疾防患,喻针石也。”
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc quản lý rủi ro.
Example: 中医讲究攻疾防患。
Example pinyin: zhōng yī jiǎng jiū gōng jí fáng huàn 。
Tiếng Việt: Y học cổ truyền Trung Quốc chú trọng chữa bệnh và phòng ngừa rủi ro.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữa bệnh và đề phòng rủi ro trước khi nó xảy ra.
Nghĩa phụ
English
Cure diseases and prevent risks before they occur.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
匡正过失,防止祸患。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·铭箴》“箴者,所以攻疾防患,喻针石也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế