Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攻瑕索垢

Pinyin: gōng xiá suǒ gòu

Meanings: Criticize excessively minor flaws or defects of others., Chỉ trích quá mức những lỗi nhỏ hoặc khiếm khuyết của người khác., 批评不足,寻找缺点。[出处]清·王晫《今世说·规箴》“吾侪本相好,攻瑕索垢,当猛鸷如寇雠,毋留纤尘,为后人口实。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 工, 攵, 叚, 王, 冖, 十, 糸, 后, 土

Chinese meaning: 批评不足,寻找缺点。[出处]清·王晫《今世说·规箴》“吾侪本相好,攻瑕索垢,当猛鸷如寇雠,毋留纤尘,为后人口实。”

Grammar: Động từ ghép, mang tính tiêu cực, thường dùng để phê phán thái độ soi mói.

Example: 不要总是攻瑕索垢,这样会影响团队合作。

Example pinyin: bú yào zǒng shì gōng xiá suǒ gòu , zhè yàng huì yǐng xiǎng tuán duì hé zuò 。

Tiếng Việt: Đừng luôn chỉ trích lỗi nhỏ, điều đó sẽ ảnh hưởng đến sự hợp tác nhóm.

攻瑕索垢
gōng xiá suǒ gòu
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ trích quá mức những lỗi nhỏ hoặc khiếm khuyết của người khác.

Criticize excessively minor flaws or defects of others.

批评不足,寻找缺点。[出处]清·王晫《今世说·规箴》“吾侪本相好,攻瑕索垢,当猛鸷如寇雠,毋留纤尘,为后人口实。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攻瑕索垢 (gōng xiá suǒ gòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung